Bước tới nội dung

singalette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

singalette gc

  1. Vải xanhgan (thường dùng làm mẫu cắt quần áo).

Tham khảo

[sửa]