Bước tới nội dung

sifflotement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.flɔt.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sifflotement
/si.flɔt.mɑ̃/
sifflotement
/si.flɔt.mɑ̃/

sifflotement /si.flɔt.mɑ̃/

  1. Sự huýt sáo.
  2. Điệu (được) huýt sáo.

Tham khảo

[sửa]