sifflotement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.flɔt.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sifflotement /si.flɔt.mɑ̃/ |
sifflotement /si.flɔt.mɑ̃/ |
sifflotement gđ /si.flɔt.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "sifflotement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)