Bước tới nội dung

sidelong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑɪd.ˌlɔŋ/

Tính từ

[sửa]

sidelong /ˈsɑɪd.ˌlɔŋ/

  1. bên; xiên về phía bên.
  2. .
    to cast a sidelong glance at someone — lé nhìn người nào, liếc trộm người nào
  3. Cạnh khoé; bóng gió.
    a sidelong remark — lời nhận xét bóng gió, lời nói cạnh

Phó từ

[sửa]

sidelong /ˈsɑɪd.ˌlɔŋ/

  1. bên, xiên về phía bên.
    to move sidelong — đi xiên

Tham khảo

[sửa]