sibilant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪ.bə.lənt/
Tính từ
[sửa]sibilant /ˈsɪ.bə.lənt/
- (Ngôn ngữ học) Xuýt (âm).
Danh từ
[sửa]sibilant /ˈsɪ.bə.lənt/
Tham khảo
[sửa]- "sibilant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.bi.lɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sibilant /si.bi.lɑ̃/ |
sibilant /si.bi.lɑ̃/ |
Giống cái | sibilant /si.bi.lɑ̃/ |
sibilant /si.bi.lɑ̃/ |
sibilant /si.bi.lɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "sibilant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)