Bước tới nội dung

sibilant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪ.bə.lənt/

Tính từ

[sửa]

sibilant /ˈsɪ.bə.lənt/

  1. (Ngôn ngữ học) Xuýt (âm).

Danh từ

[sửa]

sibilant /ˈsɪ.bə.lənt/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm xuýt.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.bi.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sibilant
/si.bi.lɑ̃/
sibilant
/si.bi.lɑ̃/
Giống cái sibilant
/si.bi.lɑ̃/
sibilant
/si.bi.lɑ̃/

sibilant /si.bi.lɑ̃/

  1. (Y học) Rít.
    Râle sibilant — ran rít

Tham khảo

[sửa]