Bước tới nội dung

shun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

shun ngoại động từ /ˈʃən/

  1. Tránh, xa lánh, lảng xa.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]