Bước tới nội dung

shrift

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃrɪft/

Danh từ

[sửa]

shrift /ˈʃrɪft/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự xưng tội.
    short shrift — thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)

Tham khảo

[sửa]