sharply
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃɑːrp.li/
Hoa Kỳ | [ˈʃɑːrp.li] |
Phó từ
[sửa]sharply /ˈʃɑːrp.li/
- Sắc, nhọn, bén.
- Rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét.
- Thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc).
- Lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh).
- Cay, hắc, gắt, hăng, tạo ra một cảm giác mạnh (về mùi, vị).
- Buốt, nhói (về cơn đau, cơn lạnh).
- Tinh, thính, nhạy, thông minh, sắc sảo.
- Cao (về âm thanh, nhạc cụ ).
- Thăng, cao nửa cung (về nốt nhạc).
- Chỉ trích gay gắt.
- Ma mãnh, bất chính, thiếu đạo đức.
- Nhanh chóng, mau mắn, mạnh mẽ.
- <ngôn> điếc, không kêu.
- <thgt> diện, chải chuốt.
Tham khảo
[sửa]- "sharply", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)