serpentement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛʁ.pɑ̃t.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
serpentement /sɛʁ.pɑ̃t.mɑ̃/ |
serpentements /sɛʁ.pɑ̃t.mɑ̃/ |
serpentement gđ /sɛʁ.pɑ̃t.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "serpentement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)