Bước tới nội dung

serpentement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛʁ.pɑ̃t.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
serpentement
/sɛʁ.pɑ̃t.mɑ̃/
serpentements
/sɛʁ.pɑ̃t.mɑ̃/

serpentement /sɛʁ.pɑ̃t.mɑ̃/

  1. Sự ngoằn ngoèo, sự uốn khúc.

Tham khảo

[sửa]