Bước tới nội dung

seem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

seem nội động từ /ˈsim/

  1. Có vẻ như, dường như, coi bộ.
    You seem surprise to see me - Bạn có vẻ ngạc nhiên khi thấy tôi.
    he seems to be a good fellow — anh ta có vẻ là người tốt
    it seems that he does not understand — coi bộ nó không hiểu
    there seems to be some misunderstanding — hình như có sự hiểu lầm

Thành ngữ

[sửa]
  • not to seem to...:
    1. Vì một lý do nào đó (nên) không...
      he does not seem to like his job — vì một lý do nào đó anh ta không thích công việc của mình
  • to seem good to someone:
    1. Được ai cho là giải pháp tốt nhất.
      this course of action seems good to me — tôi cho đường lối hành động ấy là tốt

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]