Bước tới nội dung

sectoriel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sectoriels
/sɛk.tɔ.ʁjɛl/
sectoriels
/sɛk.tɔ.ʁjɛl/
Giống cái sectorielles
/sɛk.tɔ.ʁjɛl/
sectorielles
/sɛk.tɔ.ʁjɛl/

sectoriel

  1. (Toán học) (thuộc) hình quạt.

Tham khảo

[sửa]