sectoriel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sectoriels /sɛk.tɔ.ʁjɛl/ |
sectoriels /sɛk.tɔ.ʁjɛl/ |
Giống cái | sectorielles /sɛk.tɔ.ʁjɛl/ |
sectorielles /sɛk.tɔ.ʁjɛl/ |
sectoriel
Tham khảo
[sửa]- "sectoriel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)