Bước tới nội dung

scrutinize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskruː.tə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

scrutinize ngoại động từ /ˈskruː.tə.ˌnɑɪz/

  1. Nhìn chăm chú, nhìn kỹ.
  2. Xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]