Bước tới nội dung

scrub

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskrəb/

Danh từ

[sửa]

scrub /ˈskrəb/

  1. Bụi cây, bụi rậm; nơi bụi cây, nơi bụi rậm.
  2. Bàn chải mòn, ria ngắn.
  3. Người còi, con vật còi, cây còi; người tầm thường, vật vô giá trị.
  4. (Thể dục, thể thao) Đấu thủ loại kém, đấu thủ không được vào chính thức; (số nhiều) đội gồm toàn đấu thủ loại kém; đội gồm toàn đấu thủ tạp nham.

Động từ

[sửa]

scrub /ˈskrəb/

  1. Lau, chùi, cọ.
  2. Lọc hơi đốt.
  3. (Từ lóng) Bỏ đi, huỷ bỏ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]