Bước tới nội dung

scirpe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
scirpe
/siʁp/
scirpes
/siʁp/

scirpe /siʁp/

  1. (Thực vật học) Cây cói giùi.

Tham khảo

[sửa]