schilling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃɪ.lɪŋ/
Danh từ
[sửa]schilling /ˈʃɪ.lɪŋ/
Tham khảo
[sửa]- "schilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃi.liɳ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
schilling /ʃi.liɳ/ |
schillings /ʃi.liɳ/ |
schilling gđ /ʃi.liɳ/
Tham khảo
[sửa]- "schilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)