Bước tới nội dung

saurin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.ʁɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
saurin
/sɔ.ʁɛ̃/
saurin
/sɔ.ʁɛ̃/

saurin /sɔ.ʁɛ̃/

  1. Cá trích mới hun khói.

Tham khảo

[sửa]