sauce
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɔs/
Hoa Kỳ | [ˈsɔs] |
Danh từ
[sửa]sauce /ˈsɔs/
- Nước xốt.
- tomato sauce — nước xốt cà chua
- (Nghĩa bóng) Cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị.
- hunger is the best sauce — (tục ngữ) đói bụng thì ngon cơm
- Nước muối, dung dịch muối.
- Sự vô lễ, sự láo xược.
- none of your sauce! — không được hỗn!
Thành ngữ
[sửa]- to serve somebody with the same sauce: Xem Serve
- sauce for the goose is suace for the gander: Xem Gander
Ngoại động từ
[sửa]sauce ngoại động từ /ˈsɔs/
- Cho nước xốt, thêm nước xốt.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cho thêm gia vị.
- (Nghĩa bóng) Làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối.
- Duộc ghỷ khùn hỗn xược (với ai).
Chia động từ
[sửa]sauce
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sauce | |||||
Phân từ hiện tại | saucing | |||||
Phân từ quá khứ | sauced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sauce | sauce hoặc saucest¹ | sauces hoặc sauceth¹ | sauce | sauce | sauce |
Quá khứ | sauced | sauced hoặc saucedst¹ | sauced | sauced | sauced | sauced |
Tương lai | will/shall² sauce | will/shall sauce hoặc wilt/shalt¹ sauce | will/shall sauce | will/shall sauce | will/shall sauce | will/shall sauce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sauce | sauce hoặc saucest¹ | sauce | sauce | sauce | sauce |
Quá khứ | sauced | sauced | sauced | sauced | sauced | sauced |
Tương lai | were to sauce hoặc should sauce | were to sauce hoặc should sauce | were to sauce hoặc should sauce | were to sauce hoặc should sauce | were to sauce hoặc should sauce | were to sauce hoặc should sauce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sauce | — | let’s sauce | sauce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "sauce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔs/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sauce /sɔs/ |
sauces /sɔs/ |
sauce gc /sɔs/
- Nước xốt, nước chấm.
- (Hội họa) Bút chì than.
- Cái phụ; cái hoa hòe hoa sói.
- Cách, cách trình bày.
- Varier la sauce — thay đổi cách trình bày
- Mettre quelqu'un à toutes les sauces — dùng ai vào mọi việc; đối đãi với ai theo đủ cách
- (Thân mật) Mưa rào.
Tham khảo
[sửa]- "sauce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)