Bước tới nội dung

sannhet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sannhet sannheta, sannheten
Số nhiều sannheter sannhetene

sannhet gđc

  1. Sự thật, điều thật, chân thật.
    I retten må man fortelle sannheten.
    en sannhet med modifikasjoner — Sự thiếu thành thật,

Tham khảo

[sửa]