sannhet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sannhet | sannheta, sannheten |
Số nhiều | sannheter | sannhetene |
sannhet gđc
- Sự thật, điều thật, chân thật.
- I retten må man fortelle sannheten.
- en sannhet med modifikasjoner — Sự thiếu thành thật,
Tham khảo
[sửa]- "sannhet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)