Bước tới nội dung

salaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.lɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
salaire
/sa.lɛʁ/
salaires
/sa.lɛʁ/

salaire /sa.lɛʁ/

  1. Tiền công.
    Toucher son salaire — lĩnh tiền công
  2. Sự thưởng; sự trừng phạt.
    Tôt ou tard le crime reçoit son salaire — sớm muộn tội lỗi cũng bị trừng phạt
    toute peine mérite salaire — xem peine

Tham khảo

[sửa]