sørlending
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sørlending | sørlendingen |
Số nhiều | sørlendinger | sørlendingene |
sørlending gđ
Tham khảo
[sửa]- "sørlending", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)