runde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | runde | runden |
Số nhiều | runder | rundene |
runde gđ
- Vòng, hiệp (quyền thuật).
- Bokseren ble slått ned i tredje runde.
- Han løp flere runder rundt banen.
- å rive i en runde — Đãi một chầu (ăn, uống...).
- Cuộc đi dạo.
- De tok seg en runde på øyen.
- Han gikk en runde med hunden.
Tham khảo
[sửa]- "runde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)