Bước tới nội dung

rudiment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈruː.də.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

rudiment /ˈruː.də.mənt/

  1. (Số nhiều) Những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở.
    the rudiments of chemistry — các kiến thức cơ sở về hoá học
  2. (Sinh vật học) Cơ quan thô sơ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁy.di.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rudiment
/ʁy.di.mɑ̃/
rudiments
/ʁy.di.mɑ̃/

rudiment /ʁy.di.mɑ̃/

  1. Khái niệm cơ sở, kiến thức sơ đẳng.
    Les rudiments d’une science — khái niệm cơ sở của một khoa học
    Elaborer les rudiments d’une théorie — thảo ra các khái niệm cơ sở của một học thuyết
  2. (Sinh vật học) Cơ quan thô sơ; bộ phận thô sơ.

Tham khảo

[sửa]