routed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]routed
Chia động từ
[sửa]route
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to route | |||||
Phân từ hiện tại | routing | |||||
Phân từ quá khứ | routed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | route | route hoặc routest¹ | routes hoặc routeth¹ | route | route | route |
Quá khứ | routed | routed hoặc routedst¹ | routed | routed | routed | routed |
Tương lai | will/shall² route | will/shall route hoặc wilt/shalt¹ route | will/shall route | will/shall route | will/shall route | will/shall route |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | route | route hoặc routest¹ | route | route | route | route |
Quá khứ | routed | routed | routed | routed | routed | routed |
Tương lai | were to route hoặc should route | were to route hoặc should route | were to route hoặc should route | were to route hoặc should route | were to route hoặc should route | were to route hoặc should route |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | route | — | let’s route | route | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.