Bước tới nội dung

robin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑː.bən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

robin /ˈrɑː.bən/

  1. (Động vật học) Chim cổ đỏ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.bɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
robin
/ʁɔ.bɛ̃/
robins
/ʁɔ.bɛ̃/

robin /ʁɔ.bɛ̃/

  1. (Nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) Thầy cò.

Tham khảo

[sửa]