Bước tới nội dung

riper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

riper ngoại động từ /ʁi.pe/

  1. Nạo (bằng cái nạo).
  2. (Hàng hải) Cho trượt, thả (dây neo... ).
  3. Nắn (đường sắt mà không tháo ra).

Nội động từ

[sửa]

riper nội động từ /ʁi.pe/

  1. Tuột đi (dây neo... ).
  2. Trượt.
  3. (Thông tục) Bỏ ra đi.

Tham khảo

[sửa]