rimelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | rimelig |
gt | rimelig | |
Số nhiều | rimelige | |
Cấp | so sánh | rimeligere |
cao | rimeligst |
rimelig
- Phải chăng, vừa phải.
- Denne forretningen holder rimelige priser.
- rett og rimelig — Hợp tình hợp lý.
- Hợp lệ, phải lẽ.
- Allting har sin rimelige forklaring.
Tham khảo
[sửa]- "rimelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)