Bước tới nội dung

ret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

ret ngoại động từ /ˈrɛt/

  1. Giầm (gai, đay cho róc sợi ra).

Nội động từ

[sửa]

ret nội động từ /ˈrɛt/

  1. Bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô).

Tham khảo

[sửa]