Bước tới nội dung

respirer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛs.pi.ʁe/

Nội động từ

[sửa]

respirer nội động từ /ʁɛs.pi.ʁe/

  1. Hô hấp, thở.
    Les végétaux respirent aussi bien que les animaux — thực vật cũng hô hấp như động vật
    Il respire encore — nó còn thở, nó còn sống
    Laissez-moi respirer un moment — để tôi thở một lát đã nào, để tôi lấy hơi một lát đã nào
  2. (Nghĩa bóng) Biểu lộ.
    Des yeux où respirait l’ennui le plus profond — những cặp mắt (qua đó) biểu lộ mối buồn phiền sâu sắc nhất

Ngoại động từ

[sửa]

respirer ngoại động từ /ʁɛs.pi.ʁe/

  1. Thở.
    Respirer un bon air — thở không khí trong lành
  2. Hít.
    Respirer de l’éther — hít ête
  3. Thấm nhuần.
    Pays où l’âme respire la liberté — đất nước ở đó tâm hồn thấm nhuần tự do
  4. (Nghĩa bóng) Biểu lộ.
    Visage qui respire la santé — khuôn mặt biểu lộ sức khỏe

Tham khảo

[sửa]