reps
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]reps
Tham khảo
[sửa]- "reps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɛps/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
reps /ʁɛps/ |
reps /ʁɛps/ |
reps gđ /ʁɛps/
Tham khảo
[sửa]- "reps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)