representere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å representere |
Hiện tại chỉ ngôi | representerer |
Quá khứ | representerte |
Động tính từ quá khứ | representert |
Động tính từ hiện tại | — |
representere
- Đại diện, thay mặt.
- Diplomater representerer Norge i utlandet.
- Partiet er ikke representert på Stortinget.
- Tiêu biểu, tượng trưng.
- Hva representerer dette tegnet?
- Våpenhvileavtalen representerer et viktig skritt på vei mot fred.
Tham khảo
[sửa]- "representere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)