représenter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.pʁe.zɑ̃.te/
Ngoại động từ
[sửa]représenter ngoại động từ /ʁə.pʁe.zɑ̃.te/
- Đưa ra lại.
- Représenter des candidats aux élections — đưa ra lại ứng cử viên trong kỳ bầu cử
- Biểu thị; biểu diễn.
- Que représente ce mot? — từ ấy biểu thị cái gì?
- représenter un phénomène par un graphique — biểu diễn một hiện tượng bằng đồ thị
- Thể hiện; trình bày; miêu tả.
- La scène représente une rue — cảnh thể hiện một đường phố
- on le représente souvent comme un avare — người ta thường miêu tả nó như là một người hà tiện
- Được coi là, là.
- Cette invention représente une véritable conquête — phát minh đó là một sự chinh phục thực sự
- Diễn, diễn vở của; đóng vai.
- Représenter une pièce — diễn một vở
- Représenter un auteur — diễn vở của một tác giả
- Représenter Harpagon — đóng vai Hac-pa-gông
- Đại diện; là đại lý của.
- Les ambassadeurs représentent les chefs d’Etat — các đại sứ đại diện cho các quốc trưởng
- (Văn học) Vạch cho thấy.
- Représenter les inconvénients d’une action — vạch cho thấy những điều bất lợi của một hành động
Nội động từ
[sửa]représenter nội động từ /ʁə.pʁe.zɑ̃.te/
- Có tư thế.
- Homme qui représente bien — người có tư thế chững chạc
Tham khảo
[sửa]- "représenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)