repose
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈpoʊz/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈpoʊz] |
Danh từ
[sửa]repose /rɪ.ˈpoʊz/
- Sự nghỉ ngơi, sự nghỉ.
- to work without repose — làm việc không nghỉ
- Sự yên tĩnh.
- the sea never seems in repose — biển hình như không lúc nào yên tĩnh
- Giấc ngủ.
- Sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật).
- to lack repose — thiếu sự phối hợp hài hoà
- Dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc.
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]repose ngoại động từ /rɪ.ˈpoʊz/
- Đặt để.
- to repose one's head on the pillow — đặt đầu gối lên
- to repose one's hope in someone — đặt hy vọng vào ai
- Cho nghỉ ngơi; làm khoẻ khoắn tươi tỉnh.
- to repose onself — nghỉ ngơi
- to rise thoroughly reposed — trở dậy trong người hoàn toàn khoẻ khoắn tươi tỉnh
Chia động từ
[sửa]repose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to repose | |||||
Phân từ hiện tại | reposing | |||||
Phân từ quá khứ | reposed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repose | repose hoặc reposest¹ | reposes hoặc reposeth¹ | repose | repose | repose |
Quá khứ | reposed | reposed hoặc reposedst¹ | reposed | reposed | reposed | reposed |
Tương lai | will/shall² repose | will/shall repose hoặc wilt/shalt¹ repose | will/shall repose | will/shall repose | will/shall repose | will/shall repose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repose | repose hoặc reposest¹ | repose | repose | repose | repose |
Quá khứ | reposed | reposed | reposed | reposed | reposed | reposed |
Tương lai | were to repose hoặc should repose | were to repose hoặc should repose | were to repose hoặc should repose | were to repose hoặc should repose | were to repose hoặc should repose | were to repose hoặc should repose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | repose | — | let’s repose | repose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]repose nội động từ /rɪ.ˈpoʊz/
- Nằm, yên nghỉ (ngủ hay là chết).
- Nghỉ ngơi.
- Được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở, nằm trên.
- the foundations repose on (upon) a rock — nền nhà xây trên đá
- the whole capitalist system reposes on surplus value — toàn bộ hệ thống tư bản chủ nghĩa được xây dựng trên giá trị thặng dư
- Suy nghĩ miên man, chú ý vào (tâm trí, ký ức... ).
- to let one's mind repose on the past — để cho tâm trí suy nghĩ miên man về quá khứ
Chia động từ
[sửa]repose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to repose | |||||
Phân từ hiện tại | reposing | |||||
Phân từ quá khứ | reposed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repose | repose hoặc reposest¹ | reposes hoặc reposeth¹ | repose | repose | repose |
Quá khứ | reposed | reposed hoặc reposedst¹ | reposed | reposed | reposed | reposed |
Tương lai | will/shall² repose | will/shall repose hoặc wilt/shalt¹ repose | will/shall repose | will/shall repose | will/shall repose | will/shall repose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repose | repose hoặc reposest¹ | repose | repose | repose | repose |
Quá khứ | reposed | reposed | reposed | reposed | reposed | reposed |
Tương lai | were to repose hoặc should repose | were to repose hoặc should repose | were to repose hoặc should repose | were to repose hoặc should repose | were to repose hoặc should repose | were to repose hoặc should repose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | repose | — | let’s repose | repose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "repose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)