rengorgement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɑ̃.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rengorgement /ʁɑ̃.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/ |
rengorgements /ʁɑ̃.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/ |
rengorgement gđ /ʁɑ̃.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "rengorgement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)