Bước tới nội dung

rengorgement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rengorgement
/ʁɑ̃.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/
rengorgements
/ʁɑ̃.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/

rengorgement /ʁɑ̃.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự ưỡn ngực làm bộ.

Tham khảo

[sửa]