Bước tới nội dung

relievo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈli.ˌvoʊ/

Danh từ

[sửa]

relievo /rɪ.ˈli.ˌvoʊ/

  1. (Nghệ thuật) Sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi ((cũng) relief).
    high relievo — đắp (khắc, chạm) nổi cao
    low relievo — đắp (khắc, chạm) nổi thấp

Tham khảo

[sửa]