relievo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈli.ˌvoʊ/
Danh từ
[sửa]relievo /rɪ.ˈli.ˌvoʊ/
- (Nghệ thuật) Sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi ((cũng) relief).
- high relievo — đắp (khắc, chạm) nổi cao
- low relievo — đắp (khắc, chạm) nổi thấp
Tham khảo
[sửa]- "relievo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)