Bước tới nội dung

refuge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.ˌfjuːdʒ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

refuge /ˈrɛ.ˌfjuːdʒ/

  1. Nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn.
    to take refuge — trốn tránh, ẩn náu
    to seek refuge — tìn nơi ẩn náu
    to take refuge in lying — phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh
  2. (Nghĩa bóng) Nơi nương náu, nơi nương tựa.
    he is the refuge of the distressed — anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng
  3. Chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường).

Ngoại động từ

[sửa]

refuge ngoại động từ /ˈrɛ.ˌfjuːdʒ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cho ẩn náu.

Nội động từ

[sửa]

refuge nội động từ /ˈrɛ.ˌfjuːdʒ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tìm nơi ẩn náu, trốn tránh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.fyʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
refuge
/ʁə.fyʒ/
refuges
/ʁə.fyʒ/

refuge /ʁə.fyʒ/

  1. Chỗ ẩn náu, chỗ lánh mình.
    Chercher refuge quelque part — tìm chỗ ẩn náu đâu đó
    le refuge des fainéants — nơi lánh mình của bọn lười biếng
  2. Chỗ tránh xe (của người đi bộ qua đường).
  3. Nhà trú chân (ở núi cao cho người leo núi).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nơi nương náu, chỗ nương tựa.
    Vous êtes son refuge — anh là chỗ nương tựa của nó
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà tế bần.

Tham khảo

[sửa]