reconstructeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | reconstructrice /ʁə.kɔ̃s.tʁyk.tʁis/ |
reconstructrice /ʁə.kɔ̃s.tʁyk.tʁis/ |
Giống cái | reconstructrice /ʁə.kɔ̃s.tʁyk.tʁis/ |
reconstructrice /ʁə.kɔ̃s.tʁyk.tʁis/ |
reconstructeur
- Xây dựng lại, kiến thiết lại.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
reconstructrice /ʁə.kɔ̃s.tʁyk.tʁis/ |
reconstructrice /ʁə.kɔ̃s.tʁyk.tʁis/ |
reconstructeur gđ
- Người xây dựng lại, người kiến thiết lại.
Tham khảo
[sửa]- "reconstructeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)