Bước tới nội dung

reconstructeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực reconstructrice
/ʁə.kɔ̃s.tʁyk.tʁis/
reconstructrice
/ʁə.kɔ̃s.tʁyk.tʁis/
Giống cái reconstructrice
/ʁə.kɔ̃s.tʁyk.tʁis/
reconstructrice
/ʁə.kɔ̃s.tʁyk.tʁis/

reconstructeur

  1. Xây dựng lại, kiến thiết lại.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
reconstructrice
/ʁə.kɔ̃s.tʁyk.tʁis/
reconstructrice
/ʁə.kɔ̃s.tʁyk.tʁis/

reconstructeur

  1. Người xây dựng lại, người kiến thiết lại.

Tham khảo

[sửa]