Bước tới nội dung

reconsidérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.kɔ̃.si.de.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

reconsidérer ngoại động từ /ʁə.kɔ̃.si.de.ʁe/

  1. Cân nhắc lại, xem xét lại.
    Reconsidérer une question — xem xét lại một vấn đề

Tham khảo

[sửa]