reconsidérer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.kɔ̃.si.de.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]reconsidérer ngoại động từ /ʁə.kɔ̃.si.de.ʁe/
- Cân nhắc lại, xem xét lại.
- Reconsidérer une question — xem xét lại một vấn đề
Tham khảo
[sửa]- "reconsidérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)