Bước tới nội dung

ranked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræŋ.kəd/

Động từ

[sửa]

ranked /ˈræŋ.kəd/

  1. Được xắp hạng.


Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]