Bước tới nội dung

rallié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rallié
/ʁa.lje/
ralliés
/ʁa.lje/
Giống cái rallié
/ʁa.lje/
ralliés
/ʁa.lje/

rallié /ʁa.lje/

  1. Theo; gia nhập.
    Rallié à un parti — gia nhập một đảng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rallié
/ʁa.lje/
ralliés
/ʁa.lje/

rallié /ʁa.lje/

  1. Người theo; người gia nhập.

Tham khảo

[sửa]