rallié
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.lje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rallié /ʁa.lje/ |
ralliés /ʁa.lje/ |
Giống cái | rallié /ʁa.lje/ |
ralliés /ʁa.lje/ |
rallié /ʁa.lje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rallié /ʁa.lje/ |
ralliés /ʁa.lje/ |
rallié gđ /ʁa.lje/
Tham khảo
[sửa]- "rallié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)