ra gì
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ zi̤˨˩ | ʐaː˧˥ ji˧˧ | ɹaː˧˧ ji˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaː˧˥ ɟi˧˧ | ɹaː˧˥˧ ɟi˧˧ |
Định nghĩa
[sửa]ra gì
- Không có giá trị gì.
- Ra gì con người ấy.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ra gì", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)