Bước tới nội dung

quetsche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quetsche
/kwɛtʃ/
quetsches
/kwɛtʃ/

quetsche gc /kwɛtʃ/

  1. Quả mận quét (giống mận quả dài màu tím sẫm).
  2. Rượu mận quét.
    Un petit verre de quetsche — một ly rượu mận quét

Tham khảo

[sửa]