Bước tới nội dung

quan lớn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːn˧˧ ləːn˧˥kwaːŋ˧˥ lə̰ːŋ˩˧waːŋ˧˧ ləːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˧˥ ləːn˩˩kwaːn˧˥˧ lə̰ːn˩˧

Định nghĩa

[sửa]

quan lớn

  1. Từ dùng để gọi quan, hay quan dùng để tự xưng (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]