Bước tới nội dung

quỹ đen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwiʔi˧˥ ɗɛn˧˧kwi˧˩˨ ɗɛŋ˧˥wi˨˩˦ ɗɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwḭ˩˧ ɗɛn˧˥kwi˧˩ ɗɛn˧˥kwḭ˨˨ ɗɛn˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

quỹ đen

  1. Quỹ chi tiêu cho những món không cần công bố.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]