quẻ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwɛ̰˧˩˧ | kwɛ˧˩˨ | wɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwɛ˧˩ | kwɛ̰ʔ˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]quẻ
- Dấu hiệu trong bói toán, cầu khấn, từ đó có thể đoán ra điều lành dữ, may rủi, theo thuật bói toán.
- Xin một quẻ bói.
- Thầy bói gieo quẻ rồi đoán.
Tham khảo
[sửa]- "quẻ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)