Bước tới nội dung

qirou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /t͡ɕʰiˈrəu/, [t͡ɕʰiˈɾɤu]

Danh từ

[sửa]

qirou

  1. cái cưa.