Bước tới nội dung

prunier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prunier
/pʁy.nje/
pruniers
/pʁy.nje/

prunier

  1. (Thực vật học) Cây mận.
    secouer quelqu'un comme un prunier — (thân mật) lay mạnh ai xài cho ai một trận

Tham khảo

[sửa]