proving
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpruː.viɳ/
Động từ
[sửa]proving
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "prove" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]prove
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prove | |||||
Phân từ hiện tại | proving | |||||
Phân từ quá khứ | proved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prove | prove hoặc provest¹ | proves hoặc proveth¹ | prove | prove | prove |
Quá khứ | proved | proved hoặc provedst¹ | proved | proved | proved | proved |
Tương lai | will/shall² prove | will/shall prove hoặc wilt/shalt¹ prove | will/shall prove | will/shall prove | will/shall prove | will/shall prove |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prove | prove hoặc provest¹ | prove | prove | prove | prove |
Quá khứ | proved | proved | proved | proved | proved | proved |
Tương lai | were to prove hoặc should prove | were to prove hoặc should prove | were to prove hoặc should prove | were to prove hoặc should prove | were to prove hoặc should prove | were to prove hoặc should prove |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prove | — | let’s prove | prove | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]proving /ˈpruː.viɳ/
- Sự chứng minh, sự thử.
Tham khảo
[sửa]- "proving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)