pronucleus
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌproʊ.ˈnuː.kli.əs/
Danh từ
[sửa]pronucleus số nhiều pronuclei /ˌproʊ.ˈnuː.kli.əs/
- (Sinh vật học) Tiền nhân.
Tham khảo
[sửa]- "pronucleus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)