prevail
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɪ.ˈveɪəl/
Hoa Kỳ | [prɪ.ˈveɪəl] |
Nội động từ
[sửa]prevail nội động từ /prɪ.ˈveɪəl/
- (Thường) against, over) thắng thế, chiếm ưu thế.
- socialism will prevail — chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thế
- to prevail over the enemy — chiếm ưu thế đối với kẻ địch
- Thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều.
- according to the custom that prevailed in those days — theo phong tục thịnh hành thời bấy giờ
- ( on, upon) Khiến, thuyết phục.
- to prevail upon somebody to do something — thuyết phục ai làm gì
Chia động từ
[sửa]prevail
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prevail | |||||
Phân từ hiện tại | prevailing | |||||
Phân từ quá khứ | prevailed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prevail | prevail hoặc prevailest¹ | prevails hoặc prevaileth¹ | prevail | prevail | prevail |
Quá khứ | prevailed | prevailed hoặc prevailedst¹ | prevailed | prevailed | prevailed | prevailed |
Tương lai | will/shall² prevail | will/shall prevail hoặc wilt/shalt¹ prevail | will/shall prevail | will/shall prevail | will/shall prevail | will/shall prevail |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prevail | prevail hoặc prevailest¹ | prevail | prevail | prevail | prevail |
Quá khứ | prevailed | prevailed | prevailed | prevailed | prevailed | prevailed |
Tương lai | were to prevail hoặc should prevail | were to prevail hoặc should prevail | were to prevail hoặc should prevail | were to prevail hoặc should prevail | were to prevail hoặc should prevail | were to prevail hoặc should prevail |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prevail | — | let’s prevail | prevail | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "prevail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)