Bước tới nội dung

poule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poule
/pul/
poules
/pul/

poule gc

  1. Gà mái.
    Œuf de poule — trứng gà
    Poule faisane — gà lôi mái
    Poule d’Inde — gà tây mái
  2. (Thân mật) Em yêu; gái; mèo.
    Poule de luxe — gái (đĩ) hạng sang
    Home qui entretient une poule — người đàn ông bao một cô mèo
    avoir la chair de poule — xem chair
    mère poule — bà mẹ ríu rít đàn con
    poule au pot — chính sách cho dân no ấm
    poule d’eau — gà nước
    poule de neige — gà gô trắng
    poule des bois — như gélinotte
    poule mouillée — người nhút nhát nhát gan
    Il est un peu trop poule mouillée — hắn ta hơi quá nhát gan
    poule sultane — chim xít
    quand les poules auront des dents — xem dent
    tuer la poule aux œufs d’or — tham lợi trước mắt bỏ mất quyền lợi lâu dài

Tham khảo

[sửa]