ports
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]ports
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của port
Chia động từ
[sửa]port
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to port | |||||
Phân từ hiện tại | porting | |||||
Phân từ quá khứ | ported | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | port | port hoặc portest¹ | ports hoặc porteth¹ | port | port | port |
Quá khứ | ported | ported hoặc portedst¹ | ported | ported | ported | ported |
Tương lai | will/shall² port | will/shall port hoặc wilt/shalt¹ port | will/shall port | will/shall port | will/shall port | will/shall port |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | port | port hoặc portest¹ | port | port | port | port |
Quá khứ | ported | ported | ported | ported | ported | ported |
Tương lai | were to port hoặc should port | were to port hoặc should port | were to port hoặc should port | were to port hoặc should port | were to port hoặc should port | were to port hoặc should port |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | port | — | let’s port | port | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.